Mã Khu Vực +66-81-(1030000...1039999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 66 Tiền tố quốc tế : 001 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 81 Số thuê bao từ : 1030000 Số thuê bao đến : 1039999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Advanced Info Service Public Company Ltd (AIS) Bấm vào đây để mua Thái Lan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : th (Thái Lan) Mã nước : 764 (Thái Lan) Quốc Gia Mã : TH (Thái Lan) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Bangkok Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 13.7200 Kinh Độ : 100.4800 ‹ trước : +66-81-(1020000...1029999) sau › : +66-81-(1040000...1049999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 81 1030000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 001 66 81 1030000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 1030000 ~ 1039999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +66-81-1030000 / 00166-81-1030000 (081-1030000 / 0-81-1030000) +66-81-1030001 / 00166-81-1030001 (081-1030001 / 0-81-1030001) +66-81-1030002 / 00166-81-1030002 (081-1030002 / 0-81-1030002) +66-81-1030003 / 00166-81-1030003 (081-1030003 / 0-81-1030003) +66-81-1030004 / 00166-81-1030004 (081-1030004 / 0-81-1030004) ...+66-81-xxxxxxx / 00166-81-xxxxxxx (081-xxxxxxx / 0-81-xxxxxxx) ...+66-81-1039995 / 00166-81-1039995 (081-1039995 / 0-81-1039995) +66-81-1039996 / 00166-81-1039996 (081-1039996 / 0-81-1039996) +66-81-1039997 / 00166-81-1039997 (081-1039997 / 0-81-1039997) +66-81-1039998 / 00166-81-1039998 (081-1039998 / 0-81-1039998) +66-81-1039999 / 00166-81-1039999 (081-1039999 / 0-81-1039999)