Mã Khu Vực +66-95-(9640000...9649999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 66 Tiền tố quốc tế : 001 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 95 Số thuê bao từ : 9640000 Số thuê bao đến : 9649999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : CAT Telecom Public Company Ltd Bấm vào đây để mua Thái Lan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : th (Thái Lan) Mã nước : 764 (Thái Lan) Quốc Gia Mã : TH (Thái Lan) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Bangkok Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 13.7200 Kinh Độ : 100.4800 ‹ trước : +66-95-(9630000...9639999) sau › : +66-95-(9650000...9659999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 95 9640000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 001 66 95 9640000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 9640000 ~ 9649999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +66-95-9640000 / 00166-95-9640000 (095-9640000 / 0-95-9640000) +66-95-9640001 / 00166-95-9640001 (095-9640001 / 0-95-9640001) +66-95-9640002 / 00166-95-9640002 (095-9640002 / 0-95-9640002) +66-95-9640003 / 00166-95-9640003 (095-9640003 / 0-95-9640003) +66-95-9640004 / 00166-95-9640004 (095-9640004 / 0-95-9640004) ...+66-95-xxxxxxx / 00166-95-xxxxxxx (095-xxxxxxx / 0-95-xxxxxxx) ...+66-95-9649995 / 00166-95-9649995 (095-9649995 / 0-95-9649995) +66-95-9649996 / 00166-95-9649996 (095-9649996 / 0-95-9649996) +66-95-9649997 / 00166-95-9649997 (095-9649997 / 0-95-9649997) +66-95-9649998 / 00166-95-9649998 (095-9649998 / 0-95-9649998) +66-95-9649999 / 00166-95-9649999 (095-9649999 / 0-95-9649999)