Mã Khu Vực +66-90-(8890000...8899999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 66 Tiền tố quốc tế : 001 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 90 Số thuê bao từ : 8890000 Số thuê bao đến : 8899999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : CAT Telecom Public Company Ltd Bấm vào đây để mua Thái Lan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : th (Thái Lan) Mã nước : 764 (Thái Lan) Quốc Gia Mã : TH (Thái Lan) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Bangkok Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 13.7200 Kinh Độ : 100.4800 ‹ trước : +66-90-(8880000...8889999) sau › : +66-90-(8900000...8999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 90 8890000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 001 66 90 8890000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 8890000 ~ 8899999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +66-90-8890000 / 00166-90-8890000 (090-8890000 / 0-90-8890000) +66-90-8890001 / 00166-90-8890001 (090-8890001 / 0-90-8890001) +66-90-8890002 / 00166-90-8890002 (090-8890002 / 0-90-8890002) +66-90-8890003 / 00166-90-8890003 (090-8890003 / 0-90-8890003) +66-90-8890004 / 00166-90-8890004 (090-8890004 / 0-90-8890004) ...+66-90-xxxxxxx / 00166-90-xxxxxxx (090-xxxxxxx / 0-90-xxxxxxx) ...+66-90-8899995 / 00166-90-8899995 (090-8899995 / 0-90-8899995) +66-90-8899996 / 00166-90-8899996 (090-8899996 / 0-90-8899996) +66-90-8899997 / 00166-90-8899997 (090-8899997 / 0-90-8899997) +66-90-8899998 / 00166-90-8899998 (090-8899998 / 0-90-8899998) +66-90-8899999 / 00166-90-8899999 (090-8899999 / 0-90-8899999)