Mã Khu Vực +66-84-(9200000...9299999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 66 Tiền tố quốc tế : 001 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 84 Số thuê bao từ : 9200000 Số thuê bao đến : 9299999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Advanced Info Service Public Company Ltd (AIS) Bấm vào đây để mua Thái Lan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : th (Thái Lan) Mã nước : 764 (Thái Lan) Quốc Gia Mã : TH (Thái Lan) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Bangkok Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 13.7200 Kinh Độ : 100.4800 ‹ trước : +66-84-(9100000...9199999) sau › : +66-84-(9300000...9399999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 84 9200000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 001 66 84 9200000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 9200000 ~ 9299999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +66-84-9200000 / 00166-84-9200000 (084-9200000 / 0-84-9200000) +66-84-9200001 / 00166-84-9200001 (084-9200001 / 0-84-9200001) +66-84-9200002 / 00166-84-9200002 (084-9200002 / 0-84-9200002) +66-84-9200003 / 00166-84-9200003 (084-9200003 / 0-84-9200003) +66-84-9200004 / 00166-84-9200004 (084-9200004 / 0-84-9200004) ...+66-84-xxxxxxx / 00166-84-xxxxxxx (084-xxxxxxx / 0-84-xxxxxxx) ...+66-84-9299995 / 00166-84-9299995 (084-9299995 / 0-84-9299995) +66-84-9299996 / 00166-84-9299996 (084-9299996 / 0-84-9299996) +66-84-9299997 / 00166-84-9299997 (084-9299997 / 0-84-9299997) +66-84-9299998 / 00166-84-9299998 (084-9299998 / 0-84-9299998) +66-84-9299999 / 00166-84-9299999 (084-9299999 / 0-84-9299999)